您搜索了: käytännön (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

käytännön

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

käytännön sovellukset.

越南语

Ứng dụng thực tiễn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pieni käytännön pila.

越南语

- thôi nào nó chỉ là một trò đùa thôi mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sekö olikin käytännön pila?

越南语

tôi đoán... Đó là một trò đùa?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- käytännön kokemus puuttuu.

越南语

tôi thiếu kinh nghiệm thực tế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos ajatellaan käytännön kannalta...

越南语

Được rồi,...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kurssin nimi on käytännön kritiikki.

越南语

khóa học này được gọi là phê phán hiện thực.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ettei tämä olisi käytännön pila?

越南语

cậu đùa, đúng không? Đây không phải một trò đùa tinh vi hay là...?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hoidan ensin käytännön asioita.

越南语

có vài vấn đề trước mắt cần xử lí trước đã.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

muistatko kun teimme käytännön piloja?

越南语

vậy đó, ừm, bị lừa rồi nhé.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

karina ja minä teimme käytännön harjoituksen.

越南语

carina và con trượt kì thi thử nghiệm. ok?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hyvä. no niin. siirrytään käytännön asioihin.

越南语

qua những vấn đề thực tế hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en ole koskaan ollut hyvä käytännön piloissa.

越南语

tôi chưa bao giờ biết chơi khăm sao cho ra hồn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

...ja sai ensimmäisen käytännön kokemuksen rahan kiertokulusta.

越南语

và cả sự trải nghiệm với vòng tròn tiêu tiền.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meillä on käytännön asioita, joista meidän on puhuttava.

越南语

chàng không muốn sao? và nhiều vấn đề quan trọng cần phải thảo luận...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

napsauta tätä painiketta lisätäksesi palvelin - tai verkkoaluekohtaisen käytännön.

越南语

hãy nhắp vào cái nút này để tự thêm một chính sách đặc trưng cho máy hay miền.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

napsauta tätä painiketta poistaaksesi valitun isännän tai verkkoalueen käytännön.

越南语

hãy nhắp vào cái nút này để xoá bỏ chính sách cho máy hay miền được chọn trong hộp danh sách.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

herra mendel edustaa basel pankkia, joka hoitaa käytännön järjestelyt.

越南语

Ông mendel đây đại diện cho ngân hàng basel.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyvät naiset ja herrat juryssä, minun isoäitini oli käytännön nainen.

越南语

thưa quý ông, quý bà bồi thẩm đoàn, bà của tôi là 1 phụ nữ bình thường.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

velvel kysyn sinulta, koska olet käytännön mies, kumpi oli oikessa?

越南语

tôi hỏi anh, velvel, với tư cách 1 người có lý trí:

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meillä on lupaavia tuloksia, - mutta prototyyppi on kaukana käytännön sovelluksista.

越南语

chúng tôi đã có được những thành công với tachyon, đúng vậy. nhưng vẫn còn một khoảng trống rất lớn giữa nguyên bản của chúng tôi với các ứng dụng đời sống.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,165,302 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認