来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
käytännön sovellukset.
Ứng dụng thực tiễn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pieni käytännön pila.
- thôi nào nó chỉ là một trò đùa thôi mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sekö olikin käytännön pila?
tôi đoán... Đó là một trò đùa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- käytännön kokemus puuttuu.
tôi thiếu kinh nghiệm thực tế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos ajatellaan käytännön kannalta...
Được rồi,...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kurssin nimi on käytännön kritiikki.
khóa học này được gọi là phê phán hiện thực.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ettei tämä olisi käytännön pila?
cậu đùa, đúng không? Đây không phải một trò đùa tinh vi hay là...?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hoidan ensin käytännön asioita.
có vài vấn đề trước mắt cần xử lí trước đã.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatko kun teimme käytännön piloja?
vậy đó, ừm, bị lừa rồi nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
karina ja minä teimme käytännön harjoituksen.
carina và con trượt kì thi thử nghiệm. ok?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hyvä. no niin. siirrytään käytännön asioihin.
qua những vấn đề thực tế hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en ole koskaan ollut hyvä käytännön piloissa.
tôi chưa bao giờ biết chơi khăm sao cho ra hồn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
...ja sai ensimmäisen käytännön kokemuksen rahan kiertokulusta.
và cả sự trải nghiệm với vòng tròn tiêu tiền.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meillä on käytännön asioita, joista meidän on puhuttava.
chàng không muốn sao? và nhiều vấn đề quan trọng cần phải thảo luận...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
napsauta tätä painiketta lisätäksesi palvelin - tai verkkoaluekohtaisen käytännön.
hãy nhắp vào cái nút này để tự thêm một chính sách đặc trưng cho máy hay miền.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
napsauta tätä painiketta poistaaksesi valitun isännän tai verkkoalueen käytännön.
hãy nhắp vào cái nút này để xoá bỏ chính sách cho máy hay miền được chọn trong hộp danh sách.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
herra mendel edustaa basel pankkia, joka hoitaa käytännön järjestelyt.
Ông mendel đây đại diện cho ngân hàng basel.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hyvät naiset ja herrat juryssä, minun isoäitini oli käytännön nainen.
thưa quý ông, quý bà bồi thẩm đoàn, bà của tôi là 1 phụ nữ bình thường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
velvel kysyn sinulta, koska olet käytännön mies, kumpi oli oikessa?
tôi hỏi anh, velvel, với tư cách 1 người có lý trí:
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meillä on lupaavia tuloksia, - mutta prototyyppi on kaukana käytännön sovelluksista.
chúng tôi đã có được những thành công với tachyon, đúng vậy. nhưng vẫn còn một khoảng trống rất lớn giữa nguyên bản của chúng tôi với các ứng dụng đời sống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: