来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kahdeksantoista.
18.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
kahdeksantoista?
- 18. 18 à.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kahdeksantoista tuumaa.
chiều rộng 18.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
seitsemäntoista! kahdeksantoista!
17!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
virtuaalityöpöytä kahdeksantoista on valittuname
tiểu dụng trên bảng điều khiển để chuyển đổi màn hình nền ảoname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- kuinka vanha olet? - kahdeksantoista.
- chau bao nhiêu tuổi rồi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
otteluaikaa on jäljellä kahdeksantoista sekuntia,
là số 4 và1 1 với chỉ 18 giây còn lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
täytän kahdeksantoista, ja halusin kysyä...
mẹ ơi, con sắp sang tuổi 18, và con muốn xin phép mẹ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jakso sijoittuu kello seitsemäntoista ja kahdeksantoista väliin
xin ngài hãy tăng cường an ninh tối đa xung quanh ông và hãy để chúng tôi làm việc của mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
millä on kahdeksantoista jalkaa, eikä se ole menossa minnekään?
cái gì có 18 chân và không đi đâu cả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
159, jos haluatte olla täsmällinen. 159 ja kahdeksantoista nollaa perään.
159 nếu anh muốn chính xác, 1-5-9 với mười tám con số 0 ở sau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kauanko olen ollut poissa pelistä? - kahdeksantoista tuntia.
- tôi ngủ bao lâu rồi - 18 giờ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meselemjalla oli poikia ja veljiä, kykeneviä miehiä, kaikkiaan kahdeksantoista.
mê-sê-lê-mia có những con trai và anh em, đều là người mạnh dạn, cộng được mười tám người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ja kun abisai, serujan poika, oli suolalaaksossa voittanut edomilaiset, kahdeksantoista tuhatta miestä,
vả lại, a-bi-sai, con trai của xê-ru-gia, đánh giết tại trong trũng muối, một vạn tám ngàn người Ê-đôm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
pahat-mooabin jälkeläisiä, nimittäin jeesuan ja jooabin jälkeläisiä, kaksituhatta kahdeksansataa kahdeksantoista;
về co cháu pha-hát-mô-áp, con cháu của giê-sua và giô-áp, có hai ngàn tám trăm mười tám người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ja daavid teki nimensä kuuluisaksi, kun hän palasi takaisin, voitettuaan suolalaaksossa edomilaiset, kahdeksantoista tuhatta miestä.
sau khi thắng dân sy-ri trở về, Ða-vít lại nổi danh tiếng, vì đánh giết một vạn tám ngàn dân Ê-đôm trong trũng muối.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hän teki vaskesta kaksi pylvästä. toinen pylväs oli kahdeksantoista kyynärän korkuinen, ja kahdentoista kyynärän pituinen nauha ulottui toisen pylvään ympäri.
người làm hai cây trụ bằng đồng, cây thứ nhất cao mười tám thước, và một sợi dây mười hai thước đo bề tròn của cây thứ nhì.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ja katso, siellä oli nainen, jossa oli ollut heikkouden henki kahdeksantoista vuotta, ja hän oli koukistunut ja täydelleen kykenemätön oikaisemaan itseänsä.
vả, tại đó, có người đờn bà mắc quỉ ám, phải đau liệt đã mười tám năm; cong lưng chẳng đứng thẳng được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ja he antoivat jumalan temppelissä tehtäviin töihin viisituhatta talenttia ja kymmenentuhatta dareikkia kultaa, kymmenentuhatta talenttia hopeata, kahdeksantoista tuhatta talenttia vaskea ja satatuhatta talenttia rautaa.
dâng về công việc đền Ðức chúa trời, năm ngàn ta lâng vàng, mười ngàn đa-riếc, mười ngàn ta lâng bạc, mười tám ngàn ta lâng đồng, và một trăm ngàn ta lâng sắt.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
joojakin oli kahdeksantoista vuoden vanha tullessansa kuninkaaksi, ja hän hallitsi jerusalemissa kolme kuukautta. hänen äitinsä oli nimeltään nehusta, elnatanin tytär, jerusalemista.
giê-hô-gia-kin được mười tám tuổi khi lên làm vua; người cai trị ba tháng tại giê-ru-sa-lem. mẹ người tên là nê-hu-ta, con gái của eân-na-than ở giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: