来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he uhkailivat kaksintaisteluilla saadakseen tanssivuoron kanssani.
họ chen lấn và dọa thách đấu nhau cứ mỗi khi họ nghĩ là tới lượt họ nhảy với ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- he haastoivat minut kaksintaisteluun.
- chúng thách đấu tay đôi với ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: