您搜索了: kansainvälisissä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kansainvälisissä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

sitä paitsi, tykkään omasta osastani, - kansainvälisissä tehtävissä.

越南语

bên cạnh đó, anh thích nghĩ là anh đang làm gì đó cho bản thân mình... vì mối quan hệ quốc tế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ryntäsit lähetystöön. rikoit ainoaa ehdotonta sääntöä - kansainvälisissä suhteissa.

越南语

hết chuyện làm hay sao lại đi vào sứ quán và vi phạm quy định quốc tế về lãnh thổ bất khả xâm phạm !

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikissa kansainvälisissä turnauksissa kun ulkomaalaiset joukkueet ja pelaajat näkevät meidät, he kaikki huutavat aina "ehome!"

越南语

bởi vì cứ mỗi khi chúng tôi hiện diện tại bất kì giải đấu quốc tế nào, mà khiến quản lý các đội ngoại quốc lẫn các thành viên khi nhìn thấy chúng tôi, mọi người sẽ phải hò hét, "ehome!"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

- alus oli kansainvälisillä vesillä.

越南语

chuyện buồn cười thật đấy, con tàu đang ở trong hải phận quốc tế mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,978,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認