来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trillemarkan kansallispuisto norja
côngviênquốcgia trillemarka, na uy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- vain minä ja eräs toinen tyyppi, - joka sai mökin perinnöksi, ennen kuin tästä tuli kansallispuisto.
uh, chỉ có tôi. và 1 người khác, sống trong 1 căn nhà nhỏ từ trước khi khu này trở thành công viên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- yhdysvaltojen 26. presidentti, rough rider, - kansallispuistojen perustaja ja muidenkin asioiden.
tổng thống thứ 26, lính kỵ binh người sáng lập của các vườn quốc gia và đủ thứ khác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: