您搜索了: katolta (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

katolta.

越南语

mái nhà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyppäsi katolta

越南语

nó nhảy từ trên mái nhà xuống...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katsokaa katolta.

越南语

kiểm tra trên nóc đi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tulitusta katolta!

越南语

tiger 2 bị bắn từ mái nhà. Đội bay tiger, chuyển sang đội hình chiến đấu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hyppäsi katolta.

越南语

nhảy khỏi toà nhà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- allas katolla.

越南语

- hồ bơi ở trên mái à.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,296,221 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認