来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
katolta.
mái nhà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hyppäsi katolta
nó nhảy từ trên mái nhà xuống...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
katsokaa katolta.
kiểm tra trên nóc đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tulitusta katolta!
tiger 2 bị bắn từ mái nhà. Đội bay tiger, chuyển sang đội hình chiến đấu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hyppäsi katolta.
nhảy khỏi toà nhà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- allas katolla.
- hồ bơi ở trên mái à.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: