您搜索了: kaulavaltimo (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kaulavaltimo

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

kaulavaltimo auki.

越南语

chết chắc. trúng động mạch cành.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- tämä on kaulavaltimo, eikö totta?

越南语

Ở đây hình như là động mạch chính.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he tekivät kokeen, - sanoivat että kaulavaltimo on tukossa ja että leikkaus olisi välttämätön.

越南语

họ đã làm xét nghiệm, tìm thấy động mạch cảnh bị tắc và bảo phẫu thuật là cần thiết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän pelkää puraisevansa pojan kaulavaltimoa.

越南语

vì cô ta sợ không kiểm soát được bản thân và sẽ cắn vào cổ chàng trai lúc quan hệ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,725,952 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認