来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaulavaltimo auki.
chết chắc. trúng động mạch cành.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tämä on kaulavaltimo, eikö totta?
Ở đây hình như là động mạch chính.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he tekivät kokeen, - sanoivat että kaulavaltimo on tukossa ja että leikkaus olisi välttämätön.
họ đã làm xét nghiệm, tìm thấy động mạch cảnh bị tắc và bảo phẫu thuật là cần thiết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän pelkää puraisevansa pojan kaulavaltimoa.
vì cô ta sợ không kiểm soát được bản thân và sẽ cắn vào cổ chàng trai lúc quan hệ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: