来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tuntemuksellaan kauppapaikoista.
một người em quen ở chợ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
karkeista asumuksista ja kauppapaikoista kasvoi kaupunkeja maailman suurimpien kaupunkien rinnalle.
bởi vì họ đã để lại dấu ấn của mình trong lịch sử mà sẽ không bao giờ bị mưa gió xói mòn không bao giờ bị đè nát dưới máy cày, không bao giờ bị chôn dưới sức nặng của thời gian.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- new york oli suuri kauppapaikka silloin.
new york là một lớn giao dịch mới nhất gửi bởi sau đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: