来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
10. kerroksessa.
- Ở đâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
27. kerroksessa!
tầng 27 à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mies kerroksessa!
có mấy chú lên lầu đó nha
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- 30. kerroksessa!
- tầng 30!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kolmannessa kerroksessa.
trên đó, tầng thứ ba.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
missä kerroksessa?
tầng nào?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kolmannessa kerroksessa.
- Ở đâu hả? chỉ đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- missä kerroksessa?
- Ở tầng nào?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
asut kahdessa kerroksessa.
cô có một căn phòng hai hộ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän on 17. kerroksessa.
Đi lên rồi! hắn ta ra khỏi thang, xuống tầng 17.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- asun ylimmässä kerroksessa.
- tôi sống ở tầng thượng
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- asumme 10. kerroksessa!
- chúng ta sống trên tầng 10!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eivätkä kolmannessa kerroksessa.
không thấy trên tầng 3.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jäljitysjärjestelmä on 42. kerroksessa.
hãy thể hiện cho ta thấy!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- se on ylimmässä kerroksessa.
Ở tầng trên cùng. Đẹp lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- wistrom on 22. kerroksessa!
- wistrom ở tầng 22.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
makuusali on ylimmässä kerroksessa.
phòng của Đại đội g ở tầng trên cùng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki hyvin 7. kerroksessa.
khu 7 an toàn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ei mitään kolmannessa kerroksessa.
- tầng 3 ko thấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- oliko se kuudennessa kerroksessa?
tầng sáu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: