您搜索了: khan (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

khan.

越南语

khan.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:

芬兰语

khan mubi.

越南语

- tôi là mubi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

芬兰语

kublai khan.

越南语

hốt tất liệt (sáng lập nhà nguên)

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anteeksi, khan.

越南语

- sao anh không viết đi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

khan, väistöliikkeitä!

越南语

khan, kích hoạt cơ chế né đi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

abu alwaki khan.

越南语

abu alwaki khan.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

missä khan on?

越南语

khan đâu?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-missä khan on?

越南语

không sao. khan đâu?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

khan astuu sisälle.

越南语

khan đang đi vào cuộc họp

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kannabista. chaka khan.

越南语

cannabis, sativa

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- khan, ikävöin sinua.

越南语

khan, tôi nhớ cậu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

khan on yhä keskeneräinen asia.

越南语

khan vẫn là một kết thúc không tốt lắm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- khan antoi luvan tulla.

越南语

- chào. - khan nói rằng tôi có thể đến.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

khan miehistöineen tuomittiin kuolemaan sotarikollisina.

越南语

khan và đội của hắn bị kết án tử như những tên tội phạm chiến tranh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en yritä vedättää sinua, khan.

越南语

tôi không phải muốn chơi anh, khan.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

khan on sävelkuuro, mutta todella kannustava.

越南语

khan mù nhạc nhưng hết sức ủng hộ họ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

miksi vain khan oli kohteena, eikä muu firma?

越南语

anh không thấy lạ khi hacker chỉ theo sau khan? mà không phải là phần còn lại của công ty?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oletko koskaan tavannut khan-nimistä miestä?

越南语

trong những chuyến du hành của ông, ông có từng gặp 1 kẻ tên khan không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tämä isku on tarkka. khan halutaan tuhota, ei yhtiötä.

越南语

dù là ai đang tấn công, thì chỉ tập trung vào khan ai đó muốn hủy diệt đời hắn chứ không phải là công ty đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sulaiman khan, castellum security incin tj. virustorjuntaohjelmiston edelläkävijä.

越南语

sulaiman khan, ceo của castellum security incorporated, người tiên phong trong lĩnh vực chống virut máy tính

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,242,282 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認