来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khan.
khan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:
khan mubi.
- tôi là mubi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
kublai khan.
hốt tất liệt (sáng lập nhà nguên)
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anteeksi, khan.
- sao anh không viết đi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
khan, väistöliikkeitä!
khan, kích hoạt cơ chế né đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
abu alwaki khan.
abu alwaki khan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
missä khan on?
khan đâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-missä khan on?
không sao. khan đâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
khan astuu sisälle.
khan đang đi vào cuộc họp
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kannabista. chaka khan.
cannabis, sativa
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- khan, ikävöin sinua.
khan, tôi nhớ cậu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
khan on yhä keskeneräinen asia.
khan vẫn là một kết thúc không tốt lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- khan antoi luvan tulla.
- chào. - khan nói rằng tôi có thể đến.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
khan miehistöineen tuomittiin kuolemaan sotarikollisina.
khan và đội của hắn bị kết án tử như những tên tội phạm chiến tranh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en yritä vedättää sinua, khan.
tôi không phải muốn chơi anh, khan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
khan on sävelkuuro, mutta todella kannustava.
khan mù nhạc nhưng hết sức ủng hộ họ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miksi vain khan oli kohteena, eikä muu firma?
anh không thấy lạ khi hacker chỉ theo sau khan? mà không phải là phần còn lại của công ty?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oletko koskaan tavannut khan-nimistä miestä?
trong những chuyến du hành của ông, ông có từng gặp 1 kẻ tên khan không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tämä isku on tarkka. khan halutaan tuhota, ei yhtiötä.
dù là ai đang tấn công, thì chỉ tập trung vào khan ai đó muốn hủy diệt đời hắn chứ không phải là công ty đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sulaiman khan, castellum security incin tj. virustorjuntaohjelmiston edelläkävijä.
sulaiman khan, ceo của castellum security incorporated, người tiên phong trong lĩnh vực chống virut máy tính
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: