来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- vastaan kieltävästi.
- câu trả lời là không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nyt vastaisin kieltävästi.
nhưng nếu được hỏi lần nữa, tôi sẽ nói là không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- vastaan yhä kieltävästi.
câu trả lời của ta vẫn là không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kunpa voisin vastata kieltävästi.
Ước gì tớ có thể nói không lúc này. tớ quay lại ngay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos se on kuiva, hän vastaa kieltävästi.
nếu nó khô, thì không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vastaat hänelle kieltävästi. menikö perille?
anh phải nói "không" hiểu chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ei tullut mieleenikään vastata kieltävästi, rouva jorgensen.
tôi chẳng bao giờ có ý nghĩ từ chối đâu, bà jorgensen.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ei ymmärrä kieltävää vastausta.
không chấp nhận câu trả lời "không."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式