您搜索了: kirjoittamaan (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kirjoittamaan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

menen kirjoittamaan.

越南语

còn phải làm bài luận văn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pystytkö kirjoittamaan?

越南语

Ổn không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- menettekö kirjoittamaan?

越南语

và cậu tới đó để viết?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- autoin kirjoittamaan ne.

越南语

- anh viết nó mà, Τіmmy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mene kirjoittamaan, marty.

越南语

marty, đi đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän pystyi kirjoittamaan sen.

越南语

Ông ấy có thể viết được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- auttaa kirjoittamaan romaanin?

越南语

giúp làm gì, penny? giúp viết tiểu thuyết à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en pystynyt kirjoittamaan tilatietoja

越南语

không thể ghi tâp tin tình trạng

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ehkä saat vaimoni kirjoittamaan sen.

越南语

có lẽ anh có thể nhờ vợ tôi viết dùm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ellis, tule kirjoittamaan raportti.

越南语

ellis, đi cùng tôi để viết báo cáo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en pyydä kirjoittamaan kaikkea.

越南语

mình đâu có nhờ bồ viết hết cho mình đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meitä opetetaan kirjoittamaan totuus.

越南语

họ dạy tôi phải viết sự thật, thưa bà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

auttaisitko kirjoittamaan hänelle kirjeen?

越南语

Ông hãy viết giúp tôi một bức thư.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pystyn tuskin kirjoittamaan naurultani."

越南语

chắc em sẽ cười ngất mà không thể viết được!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

- oletko valmis kirjoittamaan nimesi?

越南语

- mày sẵn sàng ký chưa? - làm ơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

(ohjaaja pakotti kirjoittamaan tämän.)

越南语

(Đạo diễn bắt tôi viết đoạn này)

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pyydä eisenbergiä kirjoittamaan iehdistötiedote asiasta.

越南语

hãy cho eisenberg chuẩn bị một thông cáo báo chí về vụ này đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en pysty kirjoittamaan sinun makusi suussani.

越南语

anh cố gằng viết, với vị của em trong miệng mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kapteeni kinder aikoo opettaa minut kirjoittamaan.

越南语

kinder nói ổng có thể dạy chữ cho tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luulin, etten joudu enää ikinä kirjoittamaan lauluja.

越南语

viết 1 bài hát. tôi nghĩ tôi tiêu tùng với cơn ác mộng đó rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,742,682 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認