来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kuninkaansataman väkiluku.
dân số của vương Đô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
johdin kuninkaansataman kaupunginkaartia.
ta từng chỉ huy đội hộ thành của vương Đô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nain kaikkia kuninkaansataman huoria.
lên giường với quá nhiều gái điếm tại vương Đô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
menkää puhumaan kuninkaansataman koruvalmistajille.
vớ vẩn. các cô gái của ta. hãy đi và nói với tất cả những thợ trang sức tại vương Đô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
emme halua teistä kuninkaansataman kuningatarta.
nhưng chúng ta chinh chiến đâu phải để đưa ngài lên làm nữ hoàng của king's landing.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
auttaaksesi minua suunnittelemaan kuninkaansataman puolustusta.
Để giúp ta lập kế hoạch phòng thủ thủ phủ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vie minut kuninkaansataman porteille, niin teen sen.
Đưa tôi tới cổng thủ phủ và tôi sẽ làm thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
myrin thoros oli kuninkaansataman ainoa punapappi.
tên tu sĩ đỏ duy nhất chúng ta có tại vương Đô là thoros xứ myr.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos tuuli jatkuu, saavutamme kuninkaansataman päivässä.
nếu gió cứ thổi thế này, chúng ta sẽ tới thủ phủ trong 1 ngày.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tämän huoneen sisältö voisi tuhota kuninkaansataman.
mất vài giây thôi. - không đau lắm đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
stannis tuntee kuninkaansataman vahvat ja heikot kohdat.
stannis hiểu king's landing. hắn biết tường thành nơi đâu vững chắc nhất và hắn biết cổng thành nào yếu nhất
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
murhasi kuninkaansataman hävityksessä kuninkaansa, aerys ii:sen.
trong trận cướp phá vương Đô, đã giết hại vua của mình aerys Đệ nhị.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
voitto on hänen jos valtaat kuninkaansataman hänen kanssaan.
họ trở về rồi! - ranger trở về!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistelin sitä, kun kuljin veljesi kanssa kuninkaansataman kaduilla.
thần lại nghĩ tới những khi anh của người bắt thần đi cùng ngài ấy từ hồng lâu đi xuống những con phố của vương Đô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos mainitsisit sen hurtan kuullen, sinua eivät voisi pelastaa edes kuninkaansataman ritarit.
nếu như tai tiếng của chó săn nhiều như những gì người ta nói cháu nghe, ta e rằng toàn bộ hiệp sĩ của thủ phủ cũng không thể cứu cháu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
halusin nähdä etelän ritareiden maalatut panssarit - sekä kuninkaansataman pimeän aikaan, -
Để nhìn thấy các hiệp sĩ phương nam cùng những bộ giáp được tô điểm của họ và cảnh vương Đô sau khi trời tối--
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
voimme taistella niin kauan kuin haluat, - mutta emme voita ennen kuin valtaat kuninkaansataman.
chúng ta có thể giao chiến với chúng trên chiến trường nếu anh thích, nhưng chúng ta không thể hạ chúng cho tới khi anh chiếm thủ phủ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kuninkaansatamaako?
- vương Đô? - nhà của cha ngươi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: