您搜索了: kuninkaansataman (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kuninkaansataman

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

kuninkaansataman väkiluku.

越南语

dân số của vương Đô.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

johdin kuninkaansataman kaupunginkaartia.

越南语

ta từng chỉ huy đội hộ thành của vương Đô.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

nain kaikkia kuninkaansataman huoria.

越南语

lên giường với quá nhiều gái điếm tại vương Đô.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

menkää puhumaan kuninkaansataman koruvalmistajille.

越南语

vớ vẩn. các cô gái của ta. hãy đi và nói với tất cả những thợ trang sức tại vương Đô.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

emme halua teistä kuninkaansataman kuningatarta.

越南语

nhưng chúng ta chinh chiến đâu phải để đưa ngài lên làm nữ hoàng của king's landing.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

auttaaksesi minua suunnittelemaan kuninkaansataman puolustusta.

越南语

Để giúp ta lập kế hoạch phòng thủ thủ phủ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vie minut kuninkaansataman porteille, niin teen sen.

越南语

Đưa tôi tới cổng thủ phủ và tôi sẽ làm thế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

myrin thoros oli kuninkaansataman ainoa punapappi.

越南语

tên tu sĩ đỏ duy nhất chúng ta có tại vương Đô là thoros xứ myr.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos tuuli jatkuu, saavutamme kuninkaansataman päivässä.

越南语

nếu gió cứ thổi thế này, chúng ta sẽ tới thủ phủ trong 1 ngày.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tämän huoneen sisältö voisi tuhota kuninkaansataman.

越南语

mất vài giây thôi. - không đau lắm đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

stannis tuntee kuninkaansataman vahvat ja heikot kohdat.

越南语

stannis hiểu king's landing. hắn biết tường thành nơi đâu vững chắc nhất và hắn biết cổng thành nào yếu nhất

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

murhasi kuninkaansataman hävityksessä kuninkaansa, aerys ii:sen.

越南语

trong trận cướp phá vương Đô, đã giết hại vua của mình aerys Đệ nhị.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

voitto on hänen jos valtaat kuninkaansataman hänen kanssaan.

越南语

họ trở về rồi! - ranger trở về!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

muistelin sitä, kun kuljin veljesi kanssa kuninkaansataman kaduilla.

越南语

thần lại nghĩ tới những khi anh của người bắt thần đi cùng ngài ấy từ hồng lâu đi xuống những con phố của vương Đô.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos mainitsisit sen hurtan kuullen, sinua eivät voisi pelastaa edes kuninkaansataman ritarit.

越南语

nếu như tai tiếng của chó săn nhiều như những gì người ta nói cháu nghe, ta e rằng toàn bộ hiệp sĩ của thủ phủ cũng không thể cứu cháu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

halusin nähdä etelän ritareiden maalatut panssarit - sekä kuninkaansataman pimeän aikaan, -

越南语

Để nhìn thấy các hiệp sĩ phương nam cùng những bộ giáp được tô điểm của họ và cảnh vương Đô sau khi trời tối--

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

voimme taistella niin kauan kuin haluat, - mutta emme voita ennen kuin valtaat kuninkaansataman.

越南语

chúng ta có thể giao chiến với chúng trên chiến trường nếu anh thích, nhưng chúng ta không thể hạ chúng cho tới khi anh chiếm thủ phủ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- kuninkaansatamaako?

越南语

- vương Đô? - nhà của cha ngươi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,083,132 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認