来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kunniallisista ihmisistä ei tiedä.
tôi chưa bao giờ hiểu được những con người đáng kính.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en halua käyttää seppuku -sanaa. sitä käytettiin kunniallisista ihmisistä, ei sellaisista kuin sinä.
ta thật sự không muốn nặng lời, bởi vì có những việc phải làm với những lão già có danh dự cái mà mày không có.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- jos aikeesi ovat kunniallisia...
và nếu anh chỉ chú ý vì danh dự ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: