来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
roistoillakin oli kunniansa.
vào lúc đó kẻ phạm tội đã hứa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
entä hänen kunniansa?
ngươi không màng tới danh dự của cô ấy à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
annan kuulla kunniansa.
họ đang nói chuyện. tô đã có nói cho họ biết rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anna hänen kuulla kunniansa.
cứ nói cho nó nghe.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
isäsi säilytti kunniansa, kal.
cha của cậu đã trả món nợ của bản thân với danh dự, kal
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yrjö pankki saa kunniansa takaisin.
george banks sẽ được bù đắp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- haluan pelastaa hänen kunniansa.
Để giữ danh dự cho tiểu thư, tôi sẽ lấy cô ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mies elää tai kuolee kunniansa kautta.
người đàn ông sống hoặc chết với danh dự của anh ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän taisteli vastaan ja säilytti kunniansa.
con bé chống cự. nó giữ danh giá mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en, vaan olen taistelija, jolla on kunniansa.
không, ta là chiến binh với quy tắc tự trọng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän voittaa usein itsensä ja kunniansa vuoksi.
anh ta đã thắng nhiều rồi. thắng cho bản thân và danh dự bản thân.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he vaihtoivat kunniansa ruohoa syövän härän kuvaan.
họ đổi sự vinh hiển mình ra hình dạng con bò ăn cỏ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
saisi kuulla kunniansa - ja toivottavasti se maistuisi hänelle.
em sẽ dành một khoảng trống để nhớ là ông ấy ngồi dự tiệc, và em hy vọng là ông ấy có tâm hồn ăn uống ở đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän salli väkevyytensä joutua vankeuteen ja kunniansa vihollisten käsiin.
phó sức lực ngài bị dẫn tù, và nộp vinh hiển ngài vào tay cừu địch.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jos en olisi hieno nainen, antaisin hänen kuulla kunniansa.
Ồ, nếu tôi không phải một quý cô tôi sẽ nói gì với kẻ bịp bợm đó nhỉ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
herra on korkea yli kaikkien pakanakansain, yli taivasten kohoaa hänen kunniansa.
Ðức giê-hô-va vượt cao hơn các dân. sự vinh hiển ngài cao hơn các từng trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ja kansat tulevat vaeltamaan sen valkeudessa, ja maan kuninkaat vievät sinne kunniansa.
các dân sẽ đi giữa sự sáng thành đó và các vua trên đất sẽ đem vinh hiển mình vào đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hän voisi kävellä pois ja voisi palauttaa elämänsä, ...työnsä, opettajansa, temppelinsä ja kunniansa.
anh ta có thể ra tay và rồi quay trở lại với cuộc sống thường nhật của mình có công việc, có thầy, có miếu đường, có tôn nghiêm
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja hän näytti heille kuninkaallisen kunniansa rikkautta ja suuruutensa loistavaa komeutta monta päivää, sata kahdeksankymmentä päivää.
trong nhiều ngày, tức trong một trăm tám mươi ngày, người bày tỏ sự giàu có sang trọng của nước và sự oai nghi rực rỡ của người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hänen kunniansa tuli syvästi loukatuksi väittäessänne - showssanne esiintyvän maailman parhaimman kestävyysratsun ja -ratsastajan.
Đức ngài thấy vô cùng bị xúc phạm vì tuyên bố của ông về con ngựa và người kỵ sĩ đường dài vĩ đại nhất thế giới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: