您搜索了: kunniansa (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kunniansa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

roistoillakin oli kunniansa.

越南语

vào lúc đó kẻ phạm tội đã hứa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

entä hänen kunniansa?

越南语

ngươi không màng tới danh dự của cô ấy à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

annan kuulla kunniansa.

越南语

họ đang nói chuyện. tô đã có nói cho họ biết rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna hänen kuulla kunniansa.

越南语

cứ nói cho nó nghe.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

isäsi säilytti kunniansa, kal.

越南语

cha của cậu đã trả món nợ của bản thân với danh dự, kal

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

yrjö pankki saa kunniansa takaisin.

越南语

george banks sẽ được bù đắp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- haluan pelastaa hänen kunniansa.

越南语

Để giữ danh dự cho tiểu thư, tôi sẽ lấy cô ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mies elää tai kuolee kunniansa kautta.

越南语

người đàn ông sống hoặc chết với danh dự của anh ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän taisteli vastaan ja säilytti kunniansa.

越南语

con bé chống cự. nó giữ danh giá mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en, vaan olen taistelija, jolla on kunniansa.

越南语

không, ta là chiến binh với quy tắc tự trọng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän voittaa usein itsensä ja kunniansa vuoksi.

越南语

anh ta đã thắng nhiều rồi. thắng cho bản thân và danh dự bản thân.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he vaihtoivat kunniansa ruohoa syövän härän kuvaan.

越南语

họ đổi sự vinh hiển mình ra hình dạng con bò ăn cỏ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

saisi kuulla kunniansa - ja toivottavasti se maistuisi hänelle.

越南语

em sẽ dành một khoảng trống để nhớ là ông ấy ngồi dự tiệc, và em hy vọng là ông ấy có tâm hồn ăn uống ở đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän salli väkevyytensä joutua vankeuteen ja kunniansa vihollisten käsiin.

越南语

phó sức lực ngài bị dẫn tù, và nộp vinh hiển ngài vào tay cừu địch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos en olisi hieno nainen, antaisin hänen kuulla kunniansa.

越南语

Ồ, nếu tôi không phải một quý cô tôi sẽ nói gì với kẻ bịp bợm đó nhỉ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

herra on korkea yli kaikkien pakanakansain, yli taivasten kohoaa hänen kunniansa.

越南语

Ðức giê-hô-va vượt cao hơn các dân. sự vinh hiển ngài cao hơn các từng trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja kansat tulevat vaeltamaan sen valkeudessa, ja maan kuninkaat vievät sinne kunniansa.

越南语

các dân sẽ đi giữa sự sáng thành đó và các vua trên đất sẽ đem vinh hiển mình vào đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän voisi kävellä pois ja voisi palauttaa elämänsä, ...työnsä, opettajansa, temppelinsä ja kunniansa.

越南语

anh ta có thể ra tay và rồi quay trở lại với cuộc sống thường nhật của mình có công việc, có thầy, có miếu đường, có tôn nghiêm

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja hän näytti heille kuninkaallisen kunniansa rikkautta ja suuruutensa loistavaa komeutta monta päivää, sata kahdeksankymmentä päivää.

越南语

trong nhiều ngày, tức trong một trăm tám mươi ngày, người bày tỏ sự giàu có sang trọng của nước và sự oai nghi rực rỡ của người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänen kunniansa tuli syvästi loukatuksi väittäessänne - showssanne esiintyvän maailman parhaimman kestävyysratsun ja -ratsastajan.

越南语

Đức ngài thấy vô cùng bị xúc phạm vì tuyên bố của ông về con ngựa và người kỵ sĩ đường dài vĩ đại nhất thế giới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,234,357 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認