来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- kuolemantuomion?
- tử hình?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hän sai kuolemantuomion.
- họ đã tuyên án tù anh ta. - vì giết 1 con dê à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he haluavat kuolemantuomion.
trong các nghi án giết người. họ sẽ xem xét đến việc tử hình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tai hankkisit kuolemantuomion.
hay là tìm cách tự tử chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pystytkö estämään kuolemantuomion?
Đủ để giúp một gã giết người thoát án tử hình?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- annoit hänelle kuolemantuomion.
nó là người đã bắn tên. ngươi đã cho con bé một án tử. không đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saat joko elinkautisen tai kuolemantuomion
nói vậy nghĩa là mày phải chọn 1 trong 2 cái.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minä hankin itselleni vain kuolemantuomion.
anh đã tự chuốc lấy một án tử hình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- langetit minulle juuri kuolemantuomion.
chết tiệt, anh vừa giết tôi đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
voin vielä muuttaa kuolemantuomion keskitysleiriksi.
Điều duy nhất tôi có thể làm cho cô là thay thế bản án tử hình thành lưu đày.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ne paskakasat ansaitsivat juuri kuolemantuomion teollaan.
bọn chó chết này, coi như bọn nó... đã ký vào giấy khai tử rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minulla on kaikki tarvitsemani - estääkseni kuolemantuomion.
bà đã hành động do bị cưỡng ép. tôi có tất cả mọi thứ tôi cần để giữ cho chúng không thể tuyên án tử hình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saat kuolemantuomion. en tahdo samaa. hyvä, jesse.
và anh phải tự chịu hết hậu quả đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos hänet käsitellään aikuisena, hän voi saada kuolemantuomion.
nếu nó bị xử như những người thành niên, nó chắc sẽ phải ngồi vào ghế điện như anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
teidän tulee myös tietää, että saatte mahdollisesti kuolemantuomion.
anh cũng nên biết anh đang đối mặt với án tử hình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pari vuotta sitten hänen miehensä sai kuolemantuomion floridassa. - autoin tilanteessa.
mấy năm trước, chồng bà ta tự kết án tử cho mình ở florida.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tässä ei ole kyse kuolemantuomion moraalista. tässä on kyse syyttömän miehen tappamisesta, veljeni. eikä isäsi varmastikaan voi kannattaa sitä.
um... đây không phải là về tính đạo đức của án tử hình mà là ... về việc giết hại 1 người vô tội là anh trai tôi và chắc chắn ông ấy không thể ngoảnh mặt làm ngơ xin hãy gặp luật sư của lincoln chỉ 1 tiếng thôi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en hyväksy kuolemantuomiota.
tôi không đồng ý với luật tử hình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: