来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yritän löytää kutsumukseni.
Đúng.tôi đang cố tìm đam mê thực sự.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kesti kauan löytää kutsumukseni.
tôi đã làm công việc của mình đã lâu rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kutsumukseni on kommunikoida lasten kanssa.
vậy, um...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kun en voinut enää urheilla, löysin kutsumukseni.
nếu không phải nhờ cái đầu gối của tôi thì tôi sẽ không bao giờ tìm thấy được mục đích thật sự của mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
annoit sanasi. -siinäkö kaikki? munani imettäminenkö on kutsumukseni?
- tôi hứa là - đủ rồi, michael, đây là mục đích sống của tôi 2 con điếm nằm bên cạnh tôi và đây là cách mà đời đối xử với tôi sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen huomannut, että minun kutsumukseni on... välittää yleisölle ajankohtaista ja syventävää tietoa... politiikan ja ympäristön alalta.
oh, bridget. coi nào... anh biết nó sẽ rất khó khăn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kyse on kutsumuksesta.
kiểu như khuynh hướng ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: