您搜索了: kutsumukseni (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kutsumukseni

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

yritän löytää kutsumukseni.

越南语

Đúng.tôi đang cố tìm đam mê thực sự.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kesti kauan löytää kutsumukseni.

越南语

tôi đã làm công việc của mình đã lâu rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kutsumukseni on kommunikoida lasten kanssa.

越南语

vậy, um...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kun en voinut enää urheilla, löysin kutsumukseni.

越南语

nếu không phải nhờ cái đầu gối của tôi thì tôi sẽ không bao giờ tìm thấy được mục đích thật sự của mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

annoit sanasi. -siinäkö kaikki? munani imettäminenkö on kutsumukseni?

越南语

- tôi hứa là - đủ rồi, michael, đây là mục đích sống của tôi 2 con điếm nằm bên cạnh tôi và đây là cách mà đời đối xử với tôi sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen huomannut, että minun kutsumukseni on... välittää yleisölle ajankohtaista ja syventävää tietoa... politiikan ja ympäristön alalta.

越南语

oh, bridget. coi nào... anh biết nó sẽ rất khó khăn

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kyse on kutsumuksesta.

越南语

kiểu như khuynh hướng ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,105,833 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認