您搜索了: lähestyminen (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

lähestyminen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

lähetysnopeus:

越南语

tốc độ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

läpinäkyvyys

越南语

tờ trong suốt

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

käskin lähteä.

越南语

ta ra lệnh cho ngươi rời đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lähettäjä:

越南语

từ:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lähetä & yhteystieto...

越南语

contact & mới

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

& paperin lähde:

越南语

& nguồn giấy:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

lähdetään.

越南语

Đi thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

edelleen lähetetty:

越南语

gửi tiếp:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

Ã"lä tee typeryyksiä.

越南语

Đừng làm gì ngu ngốc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

lähde nyt, ole vapaa.

越南语

Đi thôi, hưởng tự do.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ehken halua löytyä.

越南语

có lẽ tôi không muốn bất kì ai tìm thấy tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

löydä rauha, veljeni.

越南语

yên nghỉ nhé, người anh em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

& lähetä sähköpostia...

越南语

contact & mới

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

kun lähdet, ota arius mukaan.

越南语

xin anh, khi anh rời thrace, hãy đem arius theo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ilmentymää% 1 ei löydy.

越南语

không tìm thấy thể hiện% 1.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

& lähetä tieto vakiosyötteenä

越南语

& gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

asetusikkunaa ei löydetty hallintakirjastosta.

越南语

không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ariuksen isäkään ei luottanut lääkkeisiin.

越南语

cha của arius cũng vậy, anh ấy không tin tưởng thuốc men.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-vainaa. pitää löytää arius.

越南语

- chúng ta phải tìm arius.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

menemme metsän läpi, hän ei näe meitä.

越南语

chúng ta sẽ đi xuyên qua rừng và chúng sẽ không bao giờ thấy ta tới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,379,481 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認