您搜索了: lähdet (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

lähdet.

越南语

- cô có hiểu không? - có.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lähdet?

越南语

- sao, anh đi à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lähdet?

越南语

- rút?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sinä lähdet.

越南语

mày sẽ được đi khỏi đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sinä lähdet!

越南语

mày cút đi thì có.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lähdet pois.

越南语

-anh sẽ đi xa?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lähdet huomenna

越南语

ngày mai lên đường.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kyllä lähdet.

越南语

- con phải đi. - không.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

joko sinä lähdet?

越南语

- bác đi à, muna?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- kyllä lähdet.

越南语

có, em phải đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lähdet siis taas?

越南语

ý anh là anh sẽ lại ra đi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

haluan että lähdet.

越南语

tôi không muốn anh ở đây, hãy đi đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

haluaisin, että lähdet.

越南语

tôi muốn cô biến đi ngay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lähdet pois täältä.

越南语

- cháu sẽ được xuất viện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- haluan, että lähdet.

越南语

em muốn anh rời khỏi đây ngay...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- odotanko, että lähdet?

越南语

- chồng cô không có rắc rối gì với tôi cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lähdet auringon noustessa.

越南语

mặt trời mọc cậu khởi hành.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

joten milloin lähdet?

越南语

vậy chừng nào thì em đi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lähdet kotiin yrjölle.

越南语

harry, anh về nhà và nôn mửa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- miksi sitten lähdet?

越南语

vậy sao anh lại đi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,037,766,957 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認