您搜索了: lähestytään (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

lähestytään.

越南语

bắt đầu cuộc tiếp cận cuối cùng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lähestytään.

越南语

tiếp tục bám theo

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lähestytään maksimitehoa.

越南语

gần đạt ngưỡng cao nhất

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lähestytään kohdetta.

越南语

Đang tiếp cận mục tiêu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lähestytään häntä aamulla.

越南语

sáng mai chúng ta tiếp cận anh ta cũng được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meitä lähestytään takaa vasemmalta.

越南语

Đằng sau chúng ta, phía bên trái.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lähestytään 30 astetta eri suunnasta.

越南语

hãy rời độ phương vị đó, 30 độ từ vị trí cuối cùng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lähestytään moduulin porttia. 500 metriä.

越南语

tiếp cận mô-đun cổng, 500 mét.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

raportin mukaan ilmiötä lähestytään virusepidemiana

越南语

[host on tv] báo cáo cho thấy họ đang phân tích của toàn bộ hiện tượng này từ tâm điểm của một loại dịch bệnh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pidä hänet tajuissaan. - lähestytään 5300 metriä.

越南语

- trò chuyện và giữ liên lạc với anh ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän tiesi, että lähestytte.

越南语

Ông ta đã cố tự sát.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,412,178 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認