您搜索了: lähtökohdat (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

lähtökohdat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

puutteet ja lähtökohdat ovat kai mielestäsi yhtä.

越南语

tội lỗi và sự xuống dốc của anh ta, theo lời cô nói, xem chừng là một

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

siksi luovuin sinusta - jotta saisit paremmat lähtökohdat.

越南语

Đó là lý do tại sao ta từ bỏ con ... để con vài cơ hội trong cuộc sống.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

moni muurari raataa ikänsä - antaakseen lapselleen tuollaiset lähtökohdat.

越南语

có những gã làm việc cả đời để đắp gạch ... nên con họ có những cơ hội như cậu bây giờ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ajattelin, että voisin yrittää analysoida sinua ja löytää pelkosi lähtökohdat.

越南语

tao nghĩ tao có thể phân tích mày và tìm nguồn gốc của sự lo lắng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

harmi, että suosikkisi osoittautuu puutteelliseksi - mutta parempaa ei kai voi odottaa niistä lähtökohdista.

越南语

tôi thương hại cô, eliza, đã khám phá ra sự sai trái của người cô mến nhưng khi nghĩ đến sự xuống dốc của anh ta, không ai có thể mong điều gì tốt hơn

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,040,570,141 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認