来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
puutteet ja lähtökohdat ovat kai mielestäsi yhtä.
tội lỗi và sự xuống dốc của anh ta, theo lời cô nói, xem chừng là một
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
siksi luovuin sinusta - jotta saisit paremmat lähtökohdat.
Đó là lý do tại sao ta từ bỏ con ... để con vài cơ hội trong cuộc sống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
moni muurari raataa ikänsä - antaakseen lapselleen tuollaiset lähtökohdat.
có những gã làm việc cả đời để đắp gạch ... nên con họ có những cơ hội như cậu bây giờ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ajattelin, että voisin yrittää analysoida sinua ja löytää pelkosi lähtökohdat.
tao nghĩ tao có thể phân tích mày và tìm nguồn gốc của sự lo lắng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
harmi, että suosikkisi osoittautuu puutteelliseksi - mutta parempaa ei kai voi odottaa niistä lähtökohdista.
tôi thương hại cô, eliza, đã khám phá ra sự sai trái của người cô mến nhưng khi nghĩ đến sự xuống dốc của anh ta, không ai có thể mong điều gì tốt hơn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: