来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
minä voin hoitaa lämmityksen.
mình làm được rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
voitko laittaa lämmityksen päälle.
anh bật sưởi lên được ko?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
annoimme heille pienet puutarhat ja ikkunat. asensimme veden, valaistuksen ja lämmityksen.
chúng tôi đã cho họ những khu vườn nhỏ và cửa sổ, chúng tôi lắp đặt nước, ánh sáng và hệ thống sưởi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- vain yhdessä on lämmitys.
vâng, nhưng duy chỉ một chỗ phát nhiệt suốt ba đêm qua
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: