您搜索了: länsirannikon (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

länsirannikon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

nautitaanpa länsirannikon vieraanvaraisuudesta.

越南语

- Để tôi bày tỏ lòng hiếu khách của những người miền tây nhé?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuukauden sisällä omistamme koko länsirannikon.

越南语

trong vòng một tháng, chúng ta sẽ có toàn bộ vùng bờ tây được kết nối chặt chẽ bằng một "giải băng" gọn đẹp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

kaikki länsirannikon tähdet soittavat siellä.

越南语

tất cả nghệ sĩ đều chơi nhạc ở đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ernest paxton, länsirannikon johtava agentti.

越南语

-xin chào ông giám đốc. Đây là ernest, paxton, người chịu trách nhiệm ở bờ biển phía tây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lÄnsirannikon evakuointi minne oikein viette potilaita?

越南语

những bệnh nhân này thuộc trách nhiệm của tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kreikkalaiset ovat hankaloittaneet - alueen tilannetta entisestään miehittämällä turkin länsirannikon.

越南语

thật ra thì những người bạn hy lạp đã làm cho mọi việc... trở nên phức tạp hơn nhiều... bằng việc xâm lược vào bờ biển phía tây thổ nhĩ kỳ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jokaisessa länsirannikon suurkaupungissa, ja mahdollisesti koko yhdysvalloissa. - tämä on uskomatonta.

越南语

tại mọi thành phố lớn phía đông bờ biển có lẽ toàn cả nước mỹ môtảmộtsựđổvỡ đồngloạt ở các thành phố, đây là điều khó tin không có báo cáo về số người thương vong

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikki pommit on asetettu räjähtämään - perjantaina 21. päivä keskipäivällä länsirannikon aikaa.

越南语

cả 3 quả bom đều được định giờ nổ vào buổi trưa thứ sáu ngày 21, theo giờ thái bình dương.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tiedätte varmaan, - että kim jong-un pystyy nyt- tuhoamaan ydinaseilla koko länsirannikon.

越南语

kim jong-un có khả năng phá hủy toàn bộ bờ biển phía tây

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

joten olemme päättäneet sulkea tämän hotellin - ja rakentaa upouuden sunny vista mega nottinghamin. se tulee olemaan länsirannikon suurin hotelli.

越南语

và như vậy, chúng tôi quyết định đóng cửa khách sạn, ... và xây dựng 1 khách sạn tầm cỡ mới, sunny vista mega nottingham.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

...skotlannin länsirannikolla. vuodesta 3100 ekr.

越南语

scalbrade hình thành từ 3100 năm trước công nguyên... và được sử dụng liên tục trong 600 năm... hình như cho đến khi bị bỏ hoang vào năm 2500 trước công nguyên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,166,400 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認