来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
salakuljetamme tämän laboratoriooni.
chúng ta phải đưa nó về phòng thí nghiệm của bác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minun täytyy mennä ullakolle laboratoriooni.
tôi sẽ đưa cái này vào phòng thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
freya, mene laboratoriooni ja etsi muistiinpanot ryhmästä 7b.
freya, hãy đến phòng thí nghiệm của tôi , tìm tài liệu về nhóm 7b.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos se siis katosi laboratorioiden välillä, missä se oli koko sen ajan?
vậy nó đã biến mất đâu đó giữa new mexico và new york,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: