来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lasku
hóa đơn
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
lasku.
kiểm tra đi.
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
hitonmoinen lasku.
thật là một chuyến hạ cánh thú vị.
lasku, kiitos.
cho thanh toán với.
-lähetä lasku.
gởi hóa đơn cho tôi.
- lasku, lynette.
làm ơn tính tiền nhé, lynette.
anna heille lasku
tính tiền.
jätä lasku pöydälle.
cứ để hóa đơn trên bàn.
missä lasku on?
em phải quen dần đi, pia.
- anna lasku meille.
Ô, để bọn tôi trảl.
lähetä lasku toimistooni.
dù sao cũng cám ơn.
- lasku täytyy maksaa.
có nợ thì phải trả.
- kyllä, pelkkä lasku.
thanh toán trực tiếp.
lasku tuntuu aika isolta.
chúng tôi nhận hóa đơn và thấy có vẻ hơi quá cao.
- ehkä lasku olisi maksettu.
biết đâu nợ máu khỏi phải trả.
lasku menee suoraan rhinehartille.
và hoá đơn gửi trực tiếp về tập đoàn rhinehart?
neljä minuuttia, lasku käynnissä.
"t" trừ 4 phút và đếm.
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
lähetä lasku "shinbone stariin"!
tính cho tờ shinbone star!
pyydä lasku-lasku shen-sheniltä.
Đi kiểm tra shen-shen thôi.
- laskuja.
- hóa đơn?