来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hyppäsin laskuvarjolla.
tôi nhảy từ máy bay xuống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hyppäsin laskuvarjolla vakoilemaan.
là tôi nhảy dù làm nhiệm vụ điệp viên đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän hyppäsi alasti laskuvarjolla.
anh ta lượn dù tới, khỏa thân.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nolan osasi hypätä laskuvarjolla.
Ít nhất thì nolan cũng biết nhảy dù.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta en tiedä kuinka hypätään laskuvarjolla?
- nhưng em không biết cách nhảy dù
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
paitsi, että hyppäämme laskuvarjolla päivänvalossa, eli ei ole ongelmia.
- trừ việc nhảy dù giữa ban ngày... - ...chúng ta không có gì để lo lắng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miehemme hyppäävät sinne laskuvarjolla menevät linnaan ja tappavat niin monta upseeria kuin ehtivät.
dự kiến là người của ta sẽ được thả dù xuống đó.. họ sẽ đột nhập vô lâu đài và giết càng nhiều sĩ quan cấp cao càng tốt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän sukelsi 3 000 metristä mukanaan 1,5 miljoonaa dollaria käteistä - hätäisesti pakatulla laskuvarjolla.
nhảy từ độ cao 3000 mét, mang theo 1.5 triệu usd tiền mặt trong một cái dù cá nhân,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"jedit hyppäävät laskuvarjoilla sota-alueelle hyödyntäen kimmeltävät silmät -tekniikkaa." "he kantavat symboleina kukkia ja eläimiä ja soittavat musiikkia tuoden rauhan..."
jedi nhảy vào nơi chiến trận, sử dụng kĩ thuật phóng mắt, ...mang trên mình biểu tượng hoa cỏ và thú vật, ...chơi nhạc dân ca và hát lời hát ca ngợi hòa bình
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式