您搜索了: lohikäärme (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

lohikäärme.

越南语

-rồng!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lohikäärme!

越南语

rỒng lỬa!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lohikäärme.

越南语

một con rồng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olet lohikäärme.

越南语

con là rồng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ehkä lohikäärme.

越南语

cũng có thể là một con rồng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lohikäärme soturi

越南语

nhìn kìa! thần long Đại hiệp kìa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vihreä lohikäärme...

越南语

con rồng xanh bự.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lohikäärme, jollaista...

越南语

nó giống như một con rồng...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sähkö lohikäärme.

越南语

rồng điện

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- onko tämä lohikäärme?

越南语

tại sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"smaragdisilmäinen lohikäärme."

越南语

một con rồng vàng với đôi mắt ngọc lục bảo."

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

lohikäärme toimii yhä.

越南语

du long kiếm chưa tu luyện xong đã vội xuất quan.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hei, herra lohikäärme.

越南语

xin chào rồng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pois, pirun lohikäärme!

越南语

Đây này! Đây này! ra đây đi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lohikäärme etsii tietä.

越南语

rồng tìm đường.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anteeksi, herra lohikäärme.

越南语

xin phép nhé rồng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lohikäärme tappaa meidät.

越南语

con rồng sẽ giết chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- miten tappaa lohikäärme?

越南语

sao, cách giết rồng ư?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- tervetuloa lohikäärme-koulutukseen!

越南语

chào mừng đến trung tâm luyện rồng. không quay đầu lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vain lohikäärme löytää saarelle.

越南语

chỉ có rồng mới biết cách tìm ra hòn đảo đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,763,819 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認