您搜索了: lohikäärmeenpään (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

lohikäärmeenpään

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- lohikäärmeenpään täytyy olla siellä!

越南语

thế "đầu rồng" nhất định ở trong đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

- näette tulivuoren takanani. - se voi tuhota lohikäärmeenpään.

越南语

ngọn núi lửa quý vị nhìn thấy sau lưng tôi, tượng "đầu rồng" trong 12 con giáp sẽ vĩnh viễn biến mất ở đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

lohikäärmeenpään myyntiin vaikutetaan protesteilla, heidän on pakko toimia.

越南语

bị ảnh hưởng bởi những người phản đối, thì họ sẽ buộc phải hành động.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mukaan lukien tämän päivän tähden, - maineikkaan pronssisen lohikäärmeenpään.

越南语

trong đó bao gồm vật cuối cùng sắp được đấu giá hôm nay, tượng "đầu rồng" vô cùng được chú ý, trong 12 con giáp của trung quốc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

- jos huutokauppa keskeytetään taas, - mp heittää lohikäärmeenpään tulivuoreen silmiemme edessä.

越南语

nếu như "đầu rồng" vẫn đấu giá thất bại, thì công ty mp sẽ đem "đầu rồng", ném vào ngọn núi lửa đang hoạt động trước mắt chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

uutisia, mp-yhtiö on ilmoittanut voittaneensa oikeuden huutokaupata - pronssisen lohikäärmeenpään, teos tulee markkinoille mahdollisimman pian.

越南语

theo tin tức mới nhất, tập đoàn mp tuyên bố, họ đã được quyền bán đấu giá "đầu rồng".

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

aloitetaan yksityinen huutokauppamme arvokkaalla lohikäärmeenpäällä!

越南语

chúng ta bắt đầu phiên đấu giá kín, chiếc tượng đồng "đầu rồng" quý giá.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,592,400 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認