您搜索了: luonto (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

luonto

越南语

tự nhiên

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

芬兰语

luonto!

越南语

thiên nhiên!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luonto epätasapainossa.

越南语

sự cân bằng của tự nhiên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tyhmä luonto!

越南语

thiên nhiên ngu ngốc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-luonto aseena.

越南语

thiên nhiên cũng giống như vũ khí vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luonto ei riitä.

越南语

mày sẽ không dám.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- luonto. Äiti luonto.

越南语

thiên nhiên mẹ thiên nhiên

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se on ihmisen luonto.

越南语

Đó là bản tính của con người. con nói đúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

helvetin luonto-ohjelmat.

越南语

cái tiết mục thiên nhiên dở hơi ấy à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- eikö luonto voi olla paha?

越南语

hùng vĩ, đáng sợ, nhưng... không độc ác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luonto kieltää sen teiltä.

越南语

tự nhiên ban cho ta thứ mà bà không có.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luonto on lahja, joka vain...

越南语

tạo hóa chính là món quà mà...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luonto alkaa kiinnostaa minua.

越南语

tôi hứa sẽ quan tâm nhiều hơn đến thiên nhiên kể từ nay. - thật vậy sao? - dĩ nhiên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja valta suistaa luonto tasapainosta.

越南语

và sức mạnh để vứt bỏ đi nhân tính.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

onko tämä mitä luonto tarkoitti meille?

越南语

Đó có phải là điều tự nhiên áp đặt lên chúng tôi? .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kun luonto sinut loi se yhdisti sen

越南语

nature patterned you and when she was done

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luonto tappaa siinä missä veitsikin.

越南语

20% do mất nước. chiếu xạ có thể giết các người một cách dễ dàng như một con dao.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ellemme me tee jotain, luonto tekee.

越南语

nếu chúng ta không làm, tự nhiên sẽ làm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tiede kokeili onneaan ja luonto vastusti.

越南语

ngày nay cũng đâu còn nhiều tự nhiên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ehkä, vaikka hänellä onkin sotaisa luonto.

越南语

có thể lắm. nhưng cậu ta cũng có tính hung hăng nhất định.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,791,667 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認