来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
luonto
tự nhiên
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
luonto!
thiên nhiên!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luonto epätasapainossa.
sự cân bằng của tự nhiên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tyhmä luonto!
thiên nhiên ngu ngốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-luonto aseena.
thiên nhiên cũng giống như vũ khí vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luonto ei riitä.
mày sẽ không dám.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- luonto. Äiti luonto.
thiên nhiên mẹ thiên nhiên
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se on ihmisen luonto.
Đó là bản tính của con người. con nói đúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
helvetin luonto-ohjelmat.
cái tiết mục thiên nhiên dở hơi ấy à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- eikö luonto voi olla paha?
hùng vĩ, đáng sợ, nhưng... không độc ác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luonto kieltää sen teiltä.
tự nhiên ban cho ta thứ mà bà không có.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luonto on lahja, joka vain...
tạo hóa chính là món quà mà...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luonto alkaa kiinnostaa minua.
tôi hứa sẽ quan tâm nhiều hơn đến thiên nhiên kể từ nay. - thật vậy sao? - dĩ nhiên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja valta suistaa luonto tasapainosta.
và sức mạnh để vứt bỏ đi nhân tính.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onko tämä mitä luonto tarkoitti meille?
Đó có phải là điều tự nhiên áp đặt lên chúng tôi? .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kun luonto sinut loi se yhdisti sen
nature patterned you and when she was done
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luonto tappaa siinä missä veitsikin.
20% do mất nước. chiếu xạ có thể giết các người một cách dễ dàng như một con dao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ellemme me tee jotain, luonto tekee.
nếu chúng ta không làm, tự nhiên sẽ làm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiede kokeili onneaan ja luonto vastusti.
ngày nay cũng đâu còn nhiều tự nhiên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä, vaikka hänellä onkin sotaisa luonto.
có thể lắm. nhưng cậu ta cũng có tính hung hăng nhất định.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: