来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lupasit.
chú đã hứa rồi mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lupasit?
một lời hứa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lupasit...
- bố đã nói...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lupasit sen.
anh đã hứa rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lupasit mitä?
-ai nói chứ? -các cậu đến trễ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sinä lupasit.
- nhưng cha hứa rồi mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lupasit mitä?
con đã hứa cái j?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lupasit 50 000.
Ông đã hứa là 50.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tee, mitä lupasit.
- làm như cậu đã hứa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lupasit kyllä.
- phải.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tee, mitä lupasit.
- hãy làm như đã hứa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lupasit olla kiltti.
bạn đã nói là bạn sẽ đàng hoàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehei, lupasit minulle.
không. không, các người đã hứa với ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lupasit löytää tien.
anh đã từng nói anh có thể tìm đường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kulta, sinä lupasit.
- anh à, anh đã hứa với em.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lupasit antaa 200000.
anh nói sẽ đưa chúng tôi 200 ngàn đô
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lupasit pysyä panssarivaunussa!
cô đã thề với tôi là vẫn ở bên trong apc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lupasit minulle yksinoikeuden.
anh nói với tôi là tôi được độc quyền mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lupasit opettaa ampumaan. opeta!
anh đã hứa... dạy tôi tập bắn...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lupasitko jo?
- em đã hứa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: