来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
määränpää
đích
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- määränpää?
Địa điểm?
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
mikä määränpää?
- Điểm đến? - chỉ có vậy thôi, thưa sếp.
määränpää eurooppa.
nơi tới: châu Âu.
- määritä määränpää
- vị trí cần đến
- määränpää asetettu.
- xÁc nhẬn ĐiỂm ĐẾn.
onko meillä määränpää?
mình đang nói chuyện ở đâu?
tähän syötetään määränpää.
Đây là nơi cậu nhập thời điểm cậu đến.
mÄÄrÄnpÄÄ missä he ovat?
họ đang ở chỗ quái nào nhỉ?
- määränpää, pittsburghin eläintarha.
chúng ta tìm thằng bé và bất cứ điều gì họ đã nhận thấy trong mấy ngày qua.
- määränpää on waterloo-asema.
anh ta đi đâu ? nhà ga waterloo .
heillä on vain muutama mahdollinen määränpää.
chỉ có vài chỗ chúng có thể tới.
g, z, c, s, c. anna sen määränpää.
cho tôi điểm đến của chiếc máy bay đó.
määränpää on vaaraintäyteinen, joten olkootte varovainen.
người sắp đi vào một nơi rất nguy hiểm nên hãy cẩn thận.
arkkujen määränpää on muutaman sadan metrin päässä.
spearman đang theo các quan tài cách đây 3/4 dặm
kuten sanoin jo aiemmin, tämä on matkamme määränpää.
như tao đã nói trước với mày, đến đây là kết thúc chuyện giữa mày và tao
seuraavan mahdollisen lennon määränpää on: lincoln, nebraska.
chuyến bay kế tiếp còn chỗ là tới lincoln, nebraska.
miksi istut siellä lepäämässä, vaikka määränpää häämöttää jo?
tại sao con còn ngồi đó nghỉ ngơi trong khi chúng ta đã đến gần điểm kết thúc rồi? Đi thôi, tiến lên!
mutta älä pelkää, putoaminen on kuin lentämistä, - paitsi määränpää on pysyvämpi.
nhưng đừng sợ, rơi cũng giống như bay thôi, ngoại trừ việc nó có 1 cái đích đến chắc chắn hơn nhiều.
hän valitsee seuraavan määränpään. se on hänelle etulyöntiasema.
hắn ta thì được chọn nơi tiếp theo sẽ đi nên hắn có lợi thế hơn.