您搜索了: määränpää (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

määränpää

越南语

đích

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

- määränpää?

越南语

Địa điểm?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

mikä määränpää?

越南语

- Điểm đến? - chỉ có vậy thôi, thưa sếp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

määränpää eurooppa.

越南语

nơi tới: châu Âu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

- määritä määränpää

越南语

- vị trí cần đến

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

- määränpää asetettu.

越南语

- xÁc nhẬn ĐiỂm ĐẾn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

onko meillä määränpää?

越南语

mình đang nói chuyện ở đâu?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

tähän syötetään määränpää.

越南语

Đây là nơi cậu nhập thời điểm cậu đến.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

mÄÄrÄnpÄÄ missä he ovat?

越南语

họ đang ở chỗ quái nào nhỉ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

- määränpää, pittsburghin eläintarha.

越南语

chúng ta tìm thằng bé và bất cứ điều gì họ đã nhận thấy trong mấy ngày qua.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

- määränpää on waterloo-asema.

越南语

anh ta đi đâu ? nhà ga waterloo .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

heillä on vain muutama mahdollinen määränpää.

越南语

chỉ có vài chỗ chúng có thể tới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

g, z, c, s, c. anna sen määränpää.

越南语

cho tôi điểm đến của chiếc máy bay đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

määränpää on vaaraintäyteinen, joten olkootte varovainen.

越南语

người sắp đi vào một nơi rất nguy hiểm nên hãy cẩn thận.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

arkkujen määränpää on muutaman sadan metrin päässä.

越南语

spearman đang theo các quan tài cách đây 3/4 dặm

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

kuten sanoin jo aiemmin, tämä on matkamme määränpää.

越南语

như tao đã nói trước với mày, đến đây là kết thúc chuyện giữa mày và tao

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

seuraavan mahdollisen lennon määränpää on: lincoln, nebraska.

越南语

chuyến bay kế tiếp còn chỗ là tới lincoln, nebraska.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

miksi istut siellä lepäämässä, vaikka määränpää häämöttää jo?

越南语

tại sao con còn ngồi đó nghỉ ngơi trong khi chúng ta đã đến gần điểm kết thúc rồi? Đi thôi, tiến lên!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

mutta älä pelkää, putoaminen on kuin lentämistä, - paitsi määränpää on pysyvämpi.

越南语

nhưng đừng sợ, rơi cũng giống như bay thôi, ngoại trừ việc nó có 1 cái đích đến chắc chắn hơn nhiều.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

芬兰语

hän valitsee seuraavan määränpään. se on hänelle etulyöntiasema.

越南语

hắn ta thì được chọn nơi tiếp theo sẽ đi nên hắn có lợi thế hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,724,748,414 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認