来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ei-maanpäällistä älyä.
vật thể bay dưới nước.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en halua maanpäällistä valtakuntaa.
tôi chưa bao giờ muốn một vương triều nào trên trái đất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikö se ollut sopimaton tapa kohdella jumalten maanpäällistä edustajaa?
thật không thể chấp nhận khi làm thế với người được chọn làm đại diện cho chư thần, có phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en koskaan puhunut jumalaisuudesta, paitsi - ihmisen maanpäällistä hyvyyttä tarkoittaen.
tôi chưa bao giờ nói về thần thánh ngoại trừ trong tiềm thức của con người thánh thiện trên trái đất
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"maanpäällinen enkeli
earth angel earth angel.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式