您搜索了: maanpäällistä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

maanpäällistä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ei-maanpäällistä älyä.

越南语

vật thể bay dưới nước.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en halua maanpäällistä valtakuntaa.

越南语

tôi chưa bao giờ muốn một vương triều nào trên trái đất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eikö se ollut sopimaton tapa kohdella jumalten maanpäällistä edustajaa?

越南语

thật không thể chấp nhận khi làm thế với người được chọn làm đại diện cho chư thần, có phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en koskaan puhunut jumalaisuudesta, paitsi - ihmisen maanpäällistä hyvyyttä tarkoittaen.

越南语

tôi chưa bao giờ nói về thần thánh ngoại trừ trong tiềm thức của con người thánh thiện trên trái đất

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"maanpäällinen enkeli

越南语

earth angel earth angel.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,790,702,408 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認