您搜索了: mahdottomasta (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

mahdottomasta

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

täydellinen laukaus mahdottomasta kulmasta.

越南语

góc không tưởng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"aseinamme usko ja urheus - teimme mahdottomasta totta."

越南语

"cùng với niềm tin và sự đoàn kết," "chúng ta đã biến những điều không thể thành có thể"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

tiedän, että se on mahdotonta, - mutta pystyisittekö tekemään mahdottomasta mahdollista?

越南语

v#226;ng, t#244;i bi#7871;t l#224; kh#244;ng th#7875; l#7845;y... nh#432;ng, t#244;i mu#7889;n h#7887;i n#7871;u anh bi#7871;n #273;i#7873;u kh#244;ng th#7875; th#224;nh c#243; th#7875;...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

löysitkö starling citystä todisteet mahdottomasta, - vai suututitko isäni ilman syytä?

越南语

cậu có tìm ra bằng chứng về những điều không tưởng ở starling, hay cậu chỉ làm bố tớ nổi điên lên mà chẳng vì cái gì cả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"aivan kuin olisit tavoittanut mahdottoman..." "...etkä ollut valmis siihen."

越南语

cũng như thể ta đã đạt đến... điều không thể có... và ta chưa thật sự sẵn sàng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,943,163 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認