来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
täydellinen laukaus mahdottomasta kulmasta.
góc không tưởng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"aseinamme usko ja urheus - teimme mahdottomasta totta."
"cùng với niềm tin và sự đoàn kết," "chúng ta đã biến những điều không thể thành có thể"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tiedän, että se on mahdotonta, - mutta pystyisittekö tekemään mahdottomasta mahdollista?
v#226;ng, t#244;i bi#7871;t l#224; kh#244;ng th#7875; l#7845;y... nh#432;ng, t#244;i mu#7889;n h#7887;i n#7871;u anh bi#7871;n #273;i#7873;u kh#244;ng th#7875; th#224;nh c#243; th#7875;...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
löysitkö starling citystä todisteet mahdottomasta, - vai suututitko isäni ilman syytä?
cậu có tìm ra bằng chứng về những điều không tưởng ở starling, hay cậu chỉ làm bố tớ nổi điên lên mà chẳng vì cái gì cả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"aivan kuin olisit tavoittanut mahdottoman..." "...etkä ollut valmis siihen."
cũng như thể ta đã đạt đến... điều không thể có... và ta chưa thật sự sẵn sàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式