来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mainitsemanne nimet...
những cái tên mà cô vừa nói...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
löysimme mainitsemanne ajoneuvon.
chúng tôi đã tìm thấy chiếc xe mà anh nói.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saisinko mainitsemanne puhelinnumeron?
các bạn đưa tôi số điện thoại đi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- onko tämä mainitsemanne henkivartija?
Đây có phải là vệ sĩ mà ngài đã nói đến?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän on se mainitsemanne neljäs mies.
- người thứ tư mà anh nói.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olin esimiehenä tavaratalossa jossa mainitsemanne sekopää työskenteli.
tôi là giám đốc của casa tía; nơi gã tồi tệ mà quý vị đang nói đến từng làm việc một thời gian
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mainitsemanne pätkät ovat vain pieniä osia koko elokuvasta, - joka on harmitonta viihdettä.
những hình ảnh đó trích từ một phút ngắn ngủi của một cuốn phim dài... với mục đích giải trí lành mạnh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: