您搜索了: meihin (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

meihin.

越南语

gia nhập chúng tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vain meihin.

越南语

- Đúng, chỉ chị và em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meihin osui!

越南语

chúng ta bị tấn công.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- usko meihin.

越南语

tin vào chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- meihin osui!

越南语

- trúng đạn rồi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meihin vaikuttajia

越南语

những kẻ vận dụng ảnh hưởng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

liittyisit meihin.

越南语

hãy gia nhập với bọn ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

liitytkö meihin?

越南语

anh sẽ tham gia chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- liity meihin.

越南语

gia nhập chúng tôi

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- liittyisitkö meihin?

越南语

cha sẽ tham gia cùng chúng tôi chứ ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän kuuluu meihin.

越南语

anh ta ổn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

etkö luota meihin?

越南语

không tin chúng tôi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- juna törmäsi meihin.

越南语

- cô gái cho ra một con tàu chở hàng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- liittyykö tämä meihin?

越南语

hẳn phải có liên quan tới việc giữa tôi và anh, phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

maamme luottaa meihin

越南语

Đất nước trông cậy vào chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikkiin meihin koskee.

越南语

xin mọi người... tất cả chúng ta đều đang đau buồn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

liittykää meihin, jaikakiaani.

越南语

hãy theo chúng ta, các ngươi băng foot.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pumppasit meihin lääkkeitä.

越南语

Ông tống thuốc vào họng hắn . - Ông cũng làm vậy với tôi .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- tulitko liittymään meihin?

越南语

muốn tham gia à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-isä. liity meihin, isä.

越南语

- Đi cùng bọn con đi cha.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,502,241 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認