您搜索了: miehistölle (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

miehistölle

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

kertokaa miehistölle.

越南语

thông báo cả tàu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ilmoittautukaa miehistölle heti.

越南语

xin hãy thông báo ngay lập tức. cảm ơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä kerromme miehistölle?

越南语

chúng ta nói sao với thủy thủ đây?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- kuulit, mitä puhuin miehistölle.

越南语

cô nghe tôi nói gì với cả đoàn rồi đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

edistyneet aseet pienelle miehistölle.

越南语

vũ khí tiên tiến. chỉ cần 1 đội ít người vận hành.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oletko miettinyt, mitä kerromme miehistölle?

越南语

chúng tôi thắc mắc không biết anh nghĩ chúng ta sẽ nói gì với cả đoàn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kerro terveisiä miehistölle. -minä kerron.

越南语

- Đón thủy thủ đoàn nhé

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

noiden ulkopuolisten luolien täytyi kuulua miehistölle.

越南语

những người chôn ở phía ngoài hang động có lẽ là quân lính của chiếc "bất diệt".

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

- haluatteko meidän liittyvän miehistöön?

越南语

anh muốn chúng tôi tham gia chuyến đi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,220,993 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認