来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kertokaa miehistölle.
thông báo cả tàu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ilmoittautukaa miehistölle heti.
xin hãy thông báo ngay lập tức. cảm ơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mitä kerromme miehistölle?
chúng ta nói sao với thủy thủ đây?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kuulit, mitä puhuin miehistölle.
cô nghe tôi nói gì với cả đoàn rồi đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
edistyneet aseet pienelle miehistölle.
vũ khí tiên tiến. chỉ cần 1 đội ít người vận hành.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oletko miettinyt, mitä kerromme miehistölle?
chúng tôi thắc mắc không biết anh nghĩ chúng ta sẽ nói gì với cả đoàn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kerro terveisiä miehistölle. -minä kerron.
- Đón thủy thủ đoàn nhé
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
noiden ulkopuolisten luolien täytyi kuulua miehistölle.
những người chôn ở phía ngoài hang động có lẽ là quân lính của chiếc "bất diệt".
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- haluatteko meidän liittyvän miehistöön?
anh muốn chúng tôi tham gia chuyến đi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: