来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- sinä ja mielikuvituksesi.
trí tưởng tượng của anh!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mielikuvituksesi on hämmästyttävä.
Điều khác thường duy nhất là trí tưởng tượng của anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
annat mielikuvituksesi laukata.
hắn gọi 3 cốc thế này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ainoa rajoitus on mielikuvituksesi.
giới hạn chỉ là sức tưởng tượng mà thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mielikuvituksesi on varmasti niitä täynnä.
ta chắc rằng chúng sẽ vượt qua sức tưởng tượng của ngươi đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- paska mielikuvituksesi saa minut itkemään.
trí tưởng tượng đần độn của anh làm em muốn khóc đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onko tuo mielikuvituksesi raja, senkin hullu osteri?
trí tưởng tượng của mày chỉ đến đó thôi à, đồ bệnh hoạn?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vitsi oli se, että tämä kaikki on mielikuvituksesi tuotetta.
trò đùa có ý là anh có suy nghĩ điều này trong đầu,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se oli varmasti sokki. mutta mielikuvituksesi on liian vilkas.
tôi hiểu đó là một cú sốc, nhưng ông có nhiều trí tưởng tượng quá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta sitä ei voi kieltää, - että mielikuvituksesi on inspiroinut hirvittävää rikosta.
sự thật không thể bàn cãi là trí tưởng tượng của anh là nguồn cảm hứng cho một tội ác khủng khiếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos se mielikuvituksesi tuote todella vie sinut vihille - ostan sinulle kokonaisen astiaston.
nếu cái sự tưởng tượng bịa đặt này thực sự cưới cô, tôi sẽ mua tặng cô hết mớ đồ gốm trung hoa trong sổ đăng kí.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: