来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ja muukalaiset rakentavat sinun muurisi, ja heidän kuninkaansa palvelevat sinua; sillä vihassani minä löin sinua, mutta mielisuosiossani minä sinua armahdan.
các ngươi dân ngoại sẽ sửa xây thành ngươi, các vua họ sẽ hầu việc ngươi; vì khi ta giận, có đánh ngươi, nhưng nay ta ra ơn thương xót ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
beetel oli lähettänyt sareserin ja regem-melekin miehinensä etsimään herran mielisuosiota
khi ấy những người ở bê-tên có sai sa-rết-se và rê-ghem-mê-léc cùng những kẻ theo họ đặng nài xin ơn Ðức giê-hô-va,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: