您搜索了: minuutti (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

minuutti

越南语

phút

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

芬兰语

minuutti.

越南语

còn 1 phút.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minuutti!

越南语

một phút!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- minuutti.

越南语

1 phút nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- minuutti!

越南语

- một chút nữa!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

yksi minuutti.

越南语

-lính!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- anna minuutti.

越南语

- cho em một phút.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- yksi minuutti!

越南语

một phút nữa!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

räjähdykseen minuutti.

越南语

tấn công ở từ quỹ đạo 1 phút nữa. giúp chúng tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vajaa minuutti!

越南语

Ít hơn một phút!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- muutama minuutti.

越南语

5 phút nữa thôi, được không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- minuutti jäljellä!

越南语

- Đợi một phút!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- 20 minuuttia.

越南语

- 20 phút.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 6
质量:

获取更好的翻译,从
8,028,888,673 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認