来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
murrosikään tultaessa leikkaus olisi sitten todennäköinen.
họ vẫn chưa nói gì cả gordon, carrie.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistan opettajan sanoneen sen olevan murrosikään kuuluvan ohimenevän vaiheen.
tôi còn nhớ giáo viên đã bảo chúng tôi rằng đó là tuổi dậy thì, và thời đó rồi sẽ qua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yleensä tässä vaiheessa ryhtyisit pihtaamaan, - mutta se toimii vasta sitten kun sheldon tulee murrosikään.
thường thì bước đầu tiên ra khỏi cổng là cấm sex nhưng điều đó sẽ có tác dụng hơn sau khi sheldon đến tuổi dậy thì nên tớ sẽ nói hãy cho hắn 1 sự im lặng
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
diagnoosi: murrosikä.
chẩn đoán: tuổi dậy thì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: