来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hänellä on oma näkemyksensä minusta.
Điều duy nhất, cô ấy nghĩ gì... rằng tôi là ai. tôi đã thổi bay nó đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kumpikin puoli esittää oman näkemyksensä syistä.
của chúng tôi... và của họ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ekonomisti paul krugman tuli antamaan näkemyksensä taloudesta.
nhà kinh tế paul krugman dừng việc cho chúng ta biết về nền kinh tế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen näkemyksensä maailman- kaikkeudesta, oli onnekas arvaus koska hänellä ei ollut todisteita.
quan điểm của ông chỉ là một sự đoán mò may mắn, bởi ông không có bằng chứng để ủng hộ chúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikä teidän näkemyksenne on, prinssi lykos? - olette komentaja.
quan điểm của ngài thì sao, hoàng tử lykos?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: