您搜索了: näyttelijä (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

näyttelijä

越南语

diễn viên

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

芬兰语

näyttelijä.

越南语

diễn viên ư, phải rồi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näyttelijä!

越南语

một diễn viên!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen näyttelijä.

越南语

ben, ben, tôi là một diễn viên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen näyttelijä!

越南语

làm ơn! làm ơn!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

et ole näyttelijä.

越南语

mày chẳng có việc gì ở đây cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oletko näyttelijä?

越南语

vậy cô là diễn viên à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hän oli näyttelijä.

越南语

Ông ta đã là một diễn viên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olitko näyttelijä?

越南语

cô là diễn viên?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luultavasti joku näyttelijä.

越南语

có lẽ cũng là một diễn viên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oletko sinä näyttelijä?

越南语

- cô là diễn viên sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-olet surkea näyttelijä.

越南语

- anh diễn tệ quá

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minusta tulee näyttelijä.

越南语

con sẽ là một nữ minh tinh, bố ạ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mahtava näyttelijä, jesse.

越南语

một diễn viên tuyệt vời, jesse.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- onko siskosi hyvä näyttelijä?

越南语

- có phải chị cô là một diễn viên giỏi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen oikea, vitun näyttelijä.

越南语

im đi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katso näyttelijä holmesin tulevan.

越南语

hãy nhìn vào nhân vật mà holmes tạo ra kìa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olen näyttelijä. - todella vaikuttavaa.

越南语

wow, ấn tượng vãi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näytät tutulta, oletko näyttelijä?

越南语

trông anh rất quen. anh là diễn viên hay sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- terve, cos. olenko hyvä näyttelijä?

越南语

cos, nói cho tôi xem, tôi có phải là một diễn viên giỏi không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,501,538 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認