您搜索了: odotamme (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

odotamme.

越南语

chúng ta đợi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

odotamme?

越南语

Đợi cái gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- odotamme.

越南语

- vậy là ta đợi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

me odotamme.

越南语

- phải chờ thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä odotamme?

越南语

- chúng ta trông chờ vào cái gì, martin?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- nyt odotamme.

越南语

- ta đợi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- me odotamme!

越南语

- anh s#7869; ch#7901;.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

odotamme vastaustanne

越南语

vâng, thế thì chúng tôi rất mong nhận được tin của ông.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mekin odotamme.

越南语

- ta cũng đang chờ. hãy bình tĩnh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katselemme, odotamme.

越南语

quan sát và chờ đợi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- odotamme charonia.

越南语

- chúng ta phải đợi charon.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

odotamme vain larochea.

越南语

chúng ta chỉ còn chờ laroche.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luulin, että odotamme...

越南语

ngay bây giờ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- maxie, odotamme jo.

越南语

- Ê, maxie, chúng tôi đang chết ở đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

odotamme lisäystä perheateriallemme.

越南语

có lý do để hi vọng ràng sẽ có thêm một thành viên trong bữa tiệc của gia đình mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

odotamme sinua autossa?

越南语

bọn con sẽ chờ bác ở trong xe, được chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- odotamme tässä poliisia.

越南语

- các anh đứng im đấy, chờ cảnh sát tới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- odotammeko taas illantuloa?

越南语

- ta sẽ chờ tới mặt trời lặn nữa sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,179,868 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認