您搜索了: olohuoneeseen (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

olohuoneeseen.

越南语

trong phòng khách.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mene olohuoneeseen.

越南语

tới phòng khách đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olohuoneeseen kaikki.

越南语

vào phòng gia đình nào mọi người

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- menemmekö olohuoneeseen?

越南语

- chúng ta qua phòng khách nghe?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- se menee olohuoneeseen.

越南语

-bỏ trong phòng khách.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

musta tipu tuli olohuoneeseen.

越南语

tôi có một cô chim nhỏ trong phòng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tulkaa, lapset. olohuoneeseen.

越南语

mấy đứa nhóc vào phòng nào

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- vie ne olohuoneeseen, merta.

越南语

- vui lòng để trong phòng khách, merta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- minne haluat... - olohuoneeseen.

越南语

bà muốn ở... phòng khách.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

viekää ne oikealle olohuoneeseen.

越南语

Để sang phải đi, cách quý ông. sang phải cho vào phòng khách. cám ơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

annette, saisimmeko teetä olohuoneeseen?

越南语

annette, cô dọn trà trong phòng khách được không, cô em?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- voitko viedä minut olohuoneeseen?

越南语

- Ông đẩy xe lăn vào phòng khách hộ tôi được không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

nyt tiedän. mennään olohuoneeseen istumaan.

越南语

Được rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuulkaa, haluan kaikkien tulevan tältä istumalta olohuoneeseen.

越南语

mọi người, tôi muốn mọi người dừng việc mình đang làm và đi đến phòng sinh hoạt chung.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- alastomat peppubileet perjantaisin olohuoneessa.

越南语

buck-naked fridays in the family room.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,054,775 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認