来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
onnettomuudelta.
như vậy sẽ giống như một tai nạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sen on näytettävä onnettomuudelta.
làm như là 1 tai nan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joka saa sen näyttämään onnettomuudelta.
tất cả để tạo ra 1 cảnh tượng sự cố.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pitääkö se näyttää onnettomuudelta?
trước số 17. anh cần làm cho giống một tai nạn không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
emme voi enää panna sitä näyttämään onnettomuudelta.
chúng ta mất yếu tố gây ngạc nhiên và khả năng làm cho mọi chuyện trông giống như 1 tai nạn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ehkä tämä on onni onnettomuudessa.
có lẽ chúa đã giúp chúng ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: