来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ei ottanut.
phải, hắn không lấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en ottanut.
không, tôi có lấy đâu. không hề.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ei ottanut?
chẳng làm gì ư?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en ottanut sitä
tôi không lấy nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei hän ottanut.
nhưng chị ấy không cho.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mitä olet ottanut?
ngươi đã dùng gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mitä olet ottanut?
uống thuốc gì vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en ottanut mitään.
làm ơn đi, tôi đâu có lấy thứ vớ vẩn đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en ottanut mitään!
bác không cần phải gọi bố cháu. cháu nói rồi cháu không lấy cắp gì cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en ottanut yliannosta.
cha à, con nói rồi. con không bị sốc thuốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en ottanut mitään!
tôi chẳng lấy mẹ gì của ông cả. - mày ăn cắp kẹo
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arvaa miksen ottanut.
- mày biết tại sao tao lại thôi không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ettekö ottanut sateenvarjoa?
cô không có ô à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- et ottanut sitä roolia.
không!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en ottanut sitä ampuakseni!
- tôi không lấy súng để bắn anh!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei ottanut yhtään itselleen.
Ổng không lấy gì cho mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikö laurel ottanut yliannosta?
chờ đã. vậy là laurel không uống quá liều ư? cô ấy bị đầu độc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kun olisit ottanut rennosti.
- khi nào? - khi cháu thoải mái hơn nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ei ottanut. katso häntä.
- cô ta không có đá hắn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olisin mieluummin ottanut suukon.
hm, tôi muốn 1 nụ hôn hơn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: