您搜索了: pääseekö (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

pääseekö

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

pääseekö tästä...

越南语

Đây có phải đường tới aventine...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pääseekö ajelulle?

越南语

Đi xe thì sao nào thưa ngài?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pääseekö hän karkuun?

越南语

liệu anh ấy có chạy thoát?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kysynkö, pääseekö hän?

越南语

có muốn anh xem xem tên này có rảnh không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pääseekö alas mitenkään?

越南语

- liệu có cách nào xuống không nhỉ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pääseekö autotalliin sisäkautta?

越南语

nhà để xe có thể đưa chúng vào sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pääseekö hän niin vähällä?

越南语

hắn ta gây ra, đúng không? rồi thoát dễ dàng vậy sao.?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pääseekö matkustamaan ja sillain?

越南语

thường đi du lịch hả? Ý tôi muốn nói du lịch những nơi vui hơn ở đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pääseekö muuta kautta ulos?

越南语

- có lối nào khác để đi ra không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pääseekö richard suckle vapaaksi?

越南语

các ông sắp thả richard suckle?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pääseekö kukaan ohjelmasta elävänä.

越南语

nghe lạ thật đấy ? có ai từng thoát khỏi chương trình bảo vệ nhân chứng không ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pääseekö carl lucas käsiksi vapauteen?

越南语

carl có thể giữ được phong độ để được tự do hay không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pääseekö hän minnekään? - ei tietenkään.

越南语

rồi cuối cùng anh ta có sống không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- katsotaan, pääseekö sinne tätä tietä.

越南语

Để xem chúng ta có thể đến đó bằng đường này không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pääseekö hunt maaliin tässä petollisessa kelissä?

越南语

trong cuộc đua quyết định này, liệu james hunt có trụ vững?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pääseekö tuolla tietokoneellasi käsiksi gaten tietoihin?

越南语

nghe cho rõ này. từ cái máy tính của cô, cô có thể truy cập hệ thống dữ liệu của gate chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- yksi mutka jäljellä, pääseekö hän maaliin asti ykkösenä?

越南语

chỉ còn 1 khúc cua nữa thôi! liệu anh ta có thể làm được không đây?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en tiedä, pääseekö hän konekaupunkiin - ja pystyykö pelastamaan meidät

越南语

tôi không biết liệu anh ta có đến nổi thành phố không và nếu được, không biết anh ta có thể cứu nổi chúng ta không.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pääseekö täältä nopeampaa tietä alas? - jetit auttavat.

越南语

chúng ta có thể đến đó như thế nào một cách nhanh nhất?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pääseeko ulos?

越南语

làm sao để đi vào và ra khỏi chỗ đó?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,314,954 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認