您搜索了: pääsiäistä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

pääsiäistä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- hyvää pääsiäistä.

越南语

hãy trả lời các câu hỏi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

varsinkaan ei pääsiäistä edeltävinä perjantaina.

越南语

nhất là trong một ngày thứ sáu tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja mooses käski israelilaisten viettää pääsiäistä.

越南语

vậy, môi-se nói cùng dân y-sơ-ra-ên để họ giữ lễ vượt-qua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sitten pakkosiirtolaiset viettivät pääsiäistä ensimmäisen kuun neljäntenätoista päivänä.

越南语

Ðoạn, ngày mười bốn tháng giêng, các người đã bị bắt làm phu tù được về, dự lễ vượt qua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sanoo poika, joka vihasi pääsiäistä, koska munat täytyi etsiä.

越南语

lúc bé con ghét phục sinh vì phải đi tìm trứng

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näin viettivät saapuvilla olevat israelilaiset sinä aikana pääsiäistä ja happamattoman leivän juhlaa seitsemän päivää.

越南语

những người y-sơ-ra-ên có mặt tại đó, đều giữ lễ vượt qua trong lúc ấy, và giữ lễ bánh không men trong bảy ngày.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja kuningas, hänen päämiehensä ja kaikki jerusalemin seurakunta päättivät viettää pääsiäistä toisessa kuussa,

越南语

vua và các quan trưởng cùng cả hội chúng ở giê-ru-sa-lem hội nghị nhau, định dự lễ vượt qua trong tháng hai;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kun israelilaiset olivat leiriytyneet gilgaliin, viettivät he sen kuukauden neljäntenätoista päivänä, ehtoolla, pääsiäistä jerikon arolla.

越南语

dân y-sơ-ra-ên đóng trại tại ghinh-ganh trong đồng bằng giê-ri-cô, và giữ lễ vượt qua nhằm ngày mười bốn tháng này, vào lối chiều tối.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuusi päivää ennen pääsiäistä jeesus saapui betaniaan, jossa lasarus asui, hän, jonka jeesus oli herättänyt kuolleista.

越南语

sáu ngày trước lễ vượt qua, Ðức chúa jêsus đến thành bê-tha-ni, nơi la-xa-rơ ở, là người ngài đã khiến sống lại từ kẻ chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sillä sellaista pääsiäistä ei oltu vietetty sen ajan jälkeen, jona tuomarit tuomitsivat israelia, ei israelin kuningasten eikä juudan kuningasten koko aikana.

越南语

trong lúc các quan xét đã xét đoán y-sơ-ra-ên, hoặc trong đời các vua y-sơ-ra-ên và vua giu-đa, thật chẳng hề có giữ một lễ vượt qua nào

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta siellä oli miehiä, jotka olivat saastuneet kuolleesta eivätkä voineet viettää pääsiäistä sinä päivänä. niin he astuivat sinä päivänä mooseksen ja aaronin eteen.

越南语

vả, có mấy người vì cớ xác chết mà bị ô uế, không được giữ lễ vượt-qua trong ngày đó, bèn đến trước mặt môi-se và a-rôn,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"puhu israelilaisille näin: jos joku teistä tai teidän jälkeläisistänne on saastunut kuolleesta tai on kaukana matkalla, viettäköön kuitenkin pääsiäistä herran kunniaksi;

越南语

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: khi một người trong vòng các ngươi hay là trong vòng hậu đại các ngươi bị ô uế vì cớ xác chết, hoặc mắc đi xa, thì cũng buộc phải giữ lễ vượt-qua cho Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

ja kuningas käski kaikkea kansaa sanoen: "viettäkää pääsiäistä herran, teidän jumalanne, kunniaksi, niinkuin on kirjoitettuna tässä liitonkirjassa".

越南语

vua bèn truyền lịnh cho cả dân sự rằng: hãy giữ lễ vượt qua cho giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi, tùy theo các lời đã chép trong sách giao ước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

ja jos muukalainen asuu teidän luonanne ja tahtoo viettää pääsiäistä herran kunniaksi, viettäköön sen pääsiäistä koskevien käskyjen ja säädösten mukaan; samat käskyt olkoot teillä, niin muukalaisella kuin maassa syntyneelläkin."

越南语

khi một khách ngoại bang kiều ngụ giữa các ngươi mà muốn giữ lễ vượt-qua cho Ðức giê-hô-va, thì phải giữ theo lệ định và luật pháp về lễ vượt-qua. Ðồng có một luật lệ cho các ngươi, cho khách ngoại bang, và cho người nào sanh tại trong xứ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

- ehkä pääsiäisen aikaan.

越南语

- tôi có thể nói là khoảng phục sinh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,838,908 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認