您搜索了: päättynyt (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

päättynyt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

aika on päättynyt.

越南语

hết giờ. hết giờ thưa thầy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se on päättynyt!

越南语

Đã kết thúc rồi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- aika on päättynyt.

越南语

hết giờ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

miehityksenne on päättynyt

越南语

sự chiếm đóng của ông ở đây đã kết thúc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

diaesitys on päättynyt.

越南语

chiếu ảnh đã chạy xong.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hauskanpito on päättynyt!

越南语

- Đến đây là hết vui vẻ rồi! - nhận đi các cô bé!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- aikasi on päättynyt.

越南语

không. hết giờ dành cho anh rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

haltioiden aika on päättynyt.

越南语

thời đại của tộc tiên... đã kết thúc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- tämä istunto on päättynyt.

越南语

- phiên tòa chấm dứt

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näin samuraiden aika oli päättynyt

越南语

và thế là thời đại của những võ sĩ đạo đã chấm dứt.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- esityksesi on päättynyt. - hei!

越南语

hết tuồng rồi, cưng ạ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

entä kun metsästys on päättynyt?

越南语

chuyện gì sẽ xảy ra khi cuộc săn kết thúc?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pelikausi on päättynyt, kusipää!

越南语

hết mùa bóng rồi, đồ ngu!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänen ruumiinsa työ on päättynyt.

越南语

thân xác ông đã hoàn thành nhiệm vụ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

suhteemme ei päättynyt onnellisesti, don.

越南语

em không nhớ chúng ta đã có một kết thúc có hậu, don.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

helmin syvänteen taistelu on päättynyt.

越南语

trận chiến ở helm's deep đã kết thúc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

miksei uneni päättynyt koskaan näin?

越南语

không hiểu sao cái giấc mơ dai dẳng của em không bao giờ kết thúc như vầy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

työnne cia:ssa ei päättynyt siihen.

越南语

- nhưng điều đó không kết thúc nhiệm kì của cô ở cia chứ? / - không.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja työsuhteenne on päättynyt, alkaen välittömästi.

越南语

và nhiệm cụ của cô cũng chấm dứt, có hiệu lực ngay lập tức.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja sitten, ystäväni, koulu on päättynyt.

越南语

rồi xơi lão niko..

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,171,676 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認