来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
päinvastoin.
ngược lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:
- päinvastoin.
- không hề đâu nhá. là con gái ông ép tôi đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei, päinvastoin.
không, cô eyre.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ihan päinvastoin.
- không, không. hoàn toàn ngược lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en, päinvastoin.
rất tốt để tạo mối quan hệ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
asia on päinvastoin.
mà là ngược lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei ole. päinvastoin.
hoàn toàn không có.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pikemminkin päinvastoin.
- có phải vậy không? - còn ngược lại thì sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ei ole. päinvastoin.
ko phải, nó dẫn tới hướng ngược lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän käski päinvastoin.
bà ấy bảo tôi đừng làm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
päinvastoin, poika hyvä.
không. hoàn toàn ngược lại, hoàn tử trẻ của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kehnoa työtä. päinvastoin.
làm dễ ẹc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ehkä hän ajattelee päinvastoin.
có thể hắn cũng nghĩ ngược lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- päinvastoin, teidän korkeutenne.
ngược lại, thưa công nương.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-päinvastoin. mikä meni vikaan?
thế thì có chuyện gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ei. huono idea. - päinvastoin.
- oh, không phải ý kiến hay
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
niinkö, kuvittelin että päinvastoin.
vậy sao? tôi đã tưởng ngược lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aivan päinvastoin, herra emerson.
Ông chẳng hiểu rồi, emerson.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen päinvastoin vakuuttunut hänen syyttömyydestään.
Ông ta đã làm chuyện này trước đó, và ông biết vậy. không, tôi không biết vậy. thực tế là tôi chắc chắn ông ấy không làm vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
painajainen? - päinvastoin. todella mukava.
you were out at miller's crossing with your face blown off.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: